555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tăng ca ban đêm]
Danh từ (Khẩu ngữ) lần, đợt hiện tượng hoặc sự việc diễn ra một cách liên tiếp nói một tăng hết chuyện nọ đến chuyện kia
Check 'tăng' translations into English. Look through examples of tăng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Trong tiếng Anh, từ 'tăng' thường được diễn đạt bằng các từ như: Increase: Dùng phổ biến nhất để chỉ sự tăng lên về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Growth: Chỉ sự phát triển hoặc tăng …
Tăng là trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Tiệm Ăn Tăng 1 Hotline đặt bàn: 0988 70 79 70 Thời gian hoạt động: 10:00 - 23:00 Địa chỉ 1: 227 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5 Địa chỉ 2: 307 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tăng' trong tiếng Anh. tăng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Danh từ tăng (Phật giáo) Tăng đoàn, giáo hội (gồm có 5 chúng xuất gia, và 2 chúng tại gia). Người đàn ông tu hành theo đạo Phật và ở chùa.
25 thg 11, 2024 · Tăng hay tăng già là tiếng Ấn độ. Trung Hoa dịch là Hòa, Chúng, hay Hòa Hợp Chúng, tức là một số đông chư tăng, từ bốn vị sắp lên, hoà hợp, chung sống với nhau theo …
Tăng là một họ của người thuộc vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc (chữ Hán: 曾, bính âm: Zēng) và Triều Tiên (Hangul: 증, Romaja quốc ngữ: Jeung).
Tăng là gì: Danh từ: người đàn ông tu hành theo đạo phật và ở chùa, Danh từ: (khẩu ngữ) xe tăng (nói tắt), Danh từ: tấm vải...
Bài viết được đề xuất: